Những điểm ngữ pháp quan trọng khi ôn luyện IB (phần 1)
Mục lục bài viết
Khi ôn thi IB, nhiều người học thường hay quên rằng ngữ pháp cũng là yếu tố quan trọng giúp họ đạt được số điểm cao trong kỳ thi IB của mình. Nhiều thí sinh hiện nay chỉ tập trung ôn và học từ vựng mà không trau chuốt kiến thức ngữ pháp của mình nên dẫn đến mất khá nhiều điểm trong các phần thi kỹ năng như Speaking hoặc Writing. Chính vì thế mà Phuong Nam Education muốn chia sẻ đến bạn đọc 3 điểm ngữ pháp quan trọng thường xuất hiện trong đề thi IB và cũng là yếu tố giúp bạn đạt điểm cao trong các phần thi kỹ năng của IB thông qua bài viết này. Hãy cùng xem đó là 3 điểm ngữ pháp nào nhé.
Sử dụng mạo từ “the” khi nói về người, vật hoặc nơi chốn được xác định
Mạo từ “the” thường được dùng cho người, vật hoặc nơi chốn mà người nói đang ám chỉ đến và chúng được xác định rõ ràng. Nói cách khác, sử dụng mạo từ “the” khi nói về một vật riêng hoặc một người mà cả người nghe và người nói đều biết đến.
Cách sử dụng mạo từ “the” và các ví dụ
Sau đây là những trường hợp bạn nên sử dụng giới từ xác định “the”:
- Dùng “the” khi nói về một vật, một người hoặc một nơi chốn mà cả người nghe và người nói đều biết
Ví dụ: The IB exam is on your table, Henry! ( Bài thi IB đang nằm trên bàn của cậu đấy Henry!)
- “The” cũng được dùng để nói về một vật thể hoặc địa điểm đặc biệt, duy nhất.
Ví dụ: The Earth is round. (Trái Đất có hình tròn)
The Eiffel Tower is in Paris. (Tháp Eiffel ở Paris)
- Ở một số trường hợp, giới từ “the” còn có thể dùng với danh từ số ít và số nhiều
Ví dụ: The dog (con chó), the dogs. (những có chó)
- Mạo từ “the” đứng trước danh từ, theo sau nó có thể là một mệnh đề quan hệ (mệnh đề chỉ một người hoặc một vật mà người nói đang nhắc đến)
Ví dụ: The girl who is standing over there is my girlfriend. (Cô gái đang đứng ở phía bên kia chính là bạn gái của tôi đấy)
- Mạo từ “the” đứng trước tính từ trong câu so sánh nhất và tính từ thứ tự như “First”, “Second”, “Third”,....
Ví dụ: Lara is the best student in my class. (Lara là học sinh giỏi nhất lớp tôi)
This is the third time you have questioned me about my family. (Đây là lần thứ ba bạn cứ thắc mắc về gia đình của tôi đấy)
- “The” còn đi cùng với danh từ riêng chỉ biển, sông, quần đảo, núi, tên gọi số nhiều của các quốc gia, sa mạc, miền
Ví dụ: The United States of America: hợp chủng quốc Hoa Kỳ
The Arctic: Bắc Cực
The Nile: sông Nin
Đó là những trường hợp phổ biến mà mạo từ “the” được sử dụng trong các bài viết hoặc trong văn nói. Khi làm hoặc ôn tập các bài thi IB Writing, bạn cần chú ý cách sử dụng mạo từ của mình sao cho hợp lý và chính xác nhất. Vì nếu bạn sử dụng sai, giám khảo sẽ trừ điểm ngữ pháp của bạn đấy. Tương tự với IB Speaking, mạo từ cũng rất quan trọng trong việc nâng điểm IB của bạn, nếu bạn có khả năng sử dụng mạo từ hợp lý và chính xác, chắc chắn bài nói của bạn sẽ làm giám khảo ấn tượng.
Phân biệt giữa tính từ và trạng từ khi ôn thi IB
Hiện nay, có một số người học bị nhầm lẫn khi sử dụng tính từ và trạng từ trong bài thi IB Writing và Speaking của mình. Điều này rất dễ gây hiểu nhầm cho giám khảo khi chấm bài, thậm chí họ sẽ trừ điểm lỗi ngữ pháp vì không biết hoặc sử dụng sai các tính từ và trạng từ. Do đó, để quá trình ôn luyện và thi IB trở nên suông sẻ hơn, bạn nên xem qua cách phân biệt tính từ và trạng từ do Phuong Nam Education biên soạn nhé.
Vị trí đứng của tính từ
Tính từ (adjectives)
- Tính từ được sử dụng khi miêu tả các danh từ chỉ người, vật hoặc nơi chốn, và nó thường đứng trước một danh từ.
Ví dụ: I love delicious meals. (Tôi thích những bữa ăn ngon)
- Ngoài ra tính từ còn đi theo cấu trúc như sau: Danh từ + động từ to be (am/is/are/was/were) + tính từ
Ví dụ: Miley Cyrus is beautiful. (Miley Cyrus rất xinh đẹp)
The road is bumpy. (Đoạn đường thật gồ ghề)
This soup is delicious. (Món súp này rất ngon)
Trạng từ (adverbs)
- Trạng từ thường được tạo thành bởi một tính từ thêm đuôi “ly”
Ví dụ: beautifully, excitedly, surprisingly, excellently,....
- Trạng từ dùng để miêu tả một hành động, và thường đứng sau động từ.
Ví dụ: Lyra sings beautifully. (Lyra hát rất hay)
- Trạng từ dùng để miêu tả cho một tính từ, và thường đứng trước tính từ
Ví dụ: Miguel is extremely stern. (Miguel rất lạnh lùng)
Mệnh đề quan hệ “who”, “whom”, “which”, “that”
Mệnh đề quan hệ là cấu trúc ngữ pháp được sử dụng rất nhiều trong các kỹ năng của IB, hầu hết mọi kỹ năng trong IB đều xuất hiện các từ như “who”, “whom”, “which”. Đây là điểm ngữ pháp phổ biến trong tiếng Anh và nó cũng góp phần giúp bạn đạt điểm cao trong các phần thi Writing hoặc Speaking. Tuy nhiên, một số thí sinh khi ôn thi IB vẫn chưa phân biệt được khi nào dùng “who”, “whom” và “which”, thậm chí một số còn sử dụng nhầm hoặc hiểu sai chức năng của các từ này. Do đó, Phuong Nam Education sẽ giải thích rõ hơn và nhắc lại kiến thức về câu mệnh đề trong phần này để giúp quá trình ôn luyện của bạn tốt hơn nhé.
Cách sử dụng “who”, “whom”, “that”
- “Who”, “which” và “that”
- Trong câu mệnh đề, “who” thay thế cho người (ở vị trí chủ ngữ hoặc vị ngữ) và “which” thay thế cho vật hoặc sự việc (ở vị trí chủ ngữ hoặc tân ngữ). Tuy nhiên, “that” cũng có thể thay thế cho cả người và vật (ở vị trí chủ ngữ hoặc tân ngữ):
Ví dụ: She knows the girl who you talked to last night.
She knows the girl that you talked to last night.
The pencil which you borrowed from me yesterday is Lara’s.
The pencil that you borrowed from me yesterday is Lara’s.
Cách sử dụng “whom”
- “Whom” thay thế được cho người (chỉ ở vị trí tân ngữ)
Ví dụ: I spoke to the Japanese students whom were fond of studying English.
Đó mới chỉ là 3 điểm ngữ pháp quan trọng mà Phuong Nam Education muốn gửi đến bạn trong bài viết ngày hôm nay thôi. Sẽ còn tiếp những điểm ngữ pháp quan trọng nằm ở phần 2 của bài viết này nên bạn đọc nhớ xem tiếp nhé. Phuong Nam Education chúc bạn có buổi ôn tập thật tốt với 3 điểm ngữ pháp được liệt kê ở trên trước nhé.
Tags: Đề thi IB, IB, IB Writing và Speaking, ôn thi IB, nâng điểm IB, cấu trúc đề thi IB, IB dễ hay khó, ngữ pháp quan trọng trong IB.